Honda BR-V

Honda BR-V : Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Mọi Gia Đình Việt
Thị trường xe 7 chỗ tại Việt Nam đang ngày càng phát triển và thu hút sự chú ý của nhiều gia đình trẻ, và Honda đã có một bước đi thông minh khi giới thiệu mẫu xe Honda BR-V một chiếc SUV lai MPV hoàn toàn mới. Mẫu xe này không chỉ sở hữu thiết kế mạnh mẽ, hiện đại mà còn rất thực dụng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển và nhu cầu sử dụng hàng ngày của các gia đình. Cùng khám phá những đặc điểm nổi bật giúp Honda BR-V trở thành lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe gia đình.
Ngoại Thất Mạnh Mẽ, Ấn Tượng
Honda BR-V sở hữu diện mạo hoàn toàn mới, đậm chất SUV mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được sự sang trọng và năng động. Cụ thể:
- Cụm đèn pha LED sắc nét giúp xe nổi bật ngay cả khi di chuyển vào ban đêm, kết hợp cùng lưới tản nhiệt lớn tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn.
- Mâm hợp kim 17 inch mang đến cảm giác vững chãi và mạnh mẽ cho chiếc xe.
- Khoảng sáng gầm 207 mm, giúp BR-V dễ dàng vượt qua các đoạn đường xấu hoặc địa hình khó khăn.
Với các đường gân dập nổi mạnh mẽ ở thân xe và cụm đèn hậu LED hiện đại, BR-V mang đến vẻ ngoài năng động và thời thượng. Kích thước tổng thể của xe cũng đã được nâng cấp, giúp BR-V trông bề thế hơn, tạo cảm giác ổn định khi di chuyển trên mọi cung đường.
Nội Thất Tiện Nghi, Không Gian Rộng Rãi Cho Cả Gia Đình
Honda BR-V được thiết kế với triết lý “tiện nghi tối đa – linh hoạt tối đa”, hướng đến việc mang lại sự thoải mái cho tất cả thành viên trong gia đình. Các điểm nổi bật trong khoang nội thất bao gồm:
- Ba hàng ghế – 7 chỗ ngồi linh hoạt, đặc biệt là hàng ghế thứ ba có thể gập lại để mở rộng không gian chứa đồ lên tới 530L.
- Ghế da cao cấp (ở bản L) hoặc ghế nỉ (ở bản G) được hoàn thiện tỉ mỉ, tạo sự thoải mái cho hành khách.
- Màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng kết nối và giải trí trên mọi hành trình.
- Vô-lăng tích hợp nút điều khiển, hệ thống điều hòa tự động một vùng ở bản L, cùng các cửa gió cho hàng ghế sau giúp không gian trong xe luôn thoải mái.
Bên cạnh đó, BR-V còn được trang bị nhiều tiện ích như cửa kính điện chống kẹt, cổng sạc USB cho tất cả các hàng ghế và chế độ khởi động từ xa trên bản L, mang lại sự tiện lợi tối đa trong các tình huống khác nhau.
Động Cơ Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Dưới nắp capo, Honda BR-V sở hữu động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, sản sinh công suất lên đến 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Với cấu hình này, BR-V đảm bảo khả năng vận hành mượt mà, đủ sức mạnh để di chuyển trong thành phố cũng như vượt qua những cung đường dài.
Honda BR-V sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ 6.4L/100km, một con số ấn tượng đối với một chiếc xe 7 chỗ.
Ngoài ra, xe còn có ba chế độ lái: Normal, Eco và Sport, giúp người lái có thể điều chỉnh chế độ vận hành phù hợp với từng tình huống. Hệ thống treo giằng xoắn phía sau mang đến sự ổn định cao, đảm bảo cảm giác lái êm ái và dễ kiểm soát.
Công Nghệ An Toàn Tiên Tiến – Honda SENSING
Honda BR-V được trang bị gói Honda SENSING – một hệ thống an toàn chủ động cao cấp, thường chỉ có trên các dòng xe cao cấp. Gói công nghệ này bao gồm:
- Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) giúp tự động giảm tốc độ khi phát hiện nguy cơ va chạm.
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) và cảnh báo chệch làn (RDM) giúp tài xế duy trì sự tập trung khi lái xe.
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB) và kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) tăng thêm sự an toàn và tiện lợi trong việc di chuyển trên cao tốc.
- Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) và camera LaneWatch (trên bản L) giúp tài xế quan sát rõ hơn khi di chuyển.
Ngoài ra, xe còn được trang bị từ 4 đến 6 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và camera lùi, tất cả góp phần mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
So Sánh Phiên Bản G và L – Nên Lựa Chọn Phiên Bản Nào?
Honda BR-V có hai phiên bản: G và L, mỗi phiên bản đều có những ưu điểm riêng biệt:
Trang bị | BR-V G | BR-V L |
---|---|---|
Giá niêm yết | 661 triệu VNĐ | 705 triệu VNĐ |
Ghế | Nỉ | Và |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Túi khí | 4 | 6 |
Camera LaneWatch | ❌ | ✅ |
Khởi động từ xa | ❌ | ✅ |
Lẫy chuyển số | ❌ | ✅ |
Hệ thống âm thanh | Tổng cộng 4 | Tối đa 6 |
Camera lùi | ✅ | ✅ |
Nếu bạn chú trọng vào yếu tố ngân sách nhưng vẫn muốn có một chiếc xe an toàn, phiên bản G sẽ là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn yêu cầu nhiều tiện nghi hơn và có nhu cầu sử dụng thường xuyên cho các chuyến đi xa, phiên bản L sẽ đáng giá với mức chênh lệch nhỏ.
Màu Sắc và Phụ Kiện Tùy Chọn
Honda BR-V có 4 màu sắc hiện đại:
- Trắng bạc (5 triệu VNĐ)
- Trắng ngà
- Xám phong cách
- Đen ánh
Ngoài ra, Honda còn cung cấp nhiều phụ kiện chính hãng giúp cá nhân hóa chiếc xe của bạn như viền che mưa, nẹp bước chân, ống xả mạ chrome và thảm sàn cao cấp.
Giá Bán và Ưu Đãi
Honda BR-V 2025 có giá niêm yết dao động từ 661 triệu VNĐ (phiên bản G) đến 705 triệu VNĐ (phiên bản L). Tuy nhiên, các đại lý hiện nay có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn, bao gồm:
- Hỗ trợ lãi suất vay ưu đãi.
- Tặng bảo hiểm vật chất.
- Các gói phụ kiện chính hãng lên tới hàng chục triệu đồng.
Honda BR-V Có Đáng Mua?
Honda BR-V là một lựa chọn rất đáng giá trong phân khúc xe 7 chỗ dưới 800 triệu, đặc biệt là đối với các gia đình trẻ, những người yêu thích du lịch tự lái hoặc những ai đề cao sự an toàn, tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu.
Ưu điểm nổi bật của BR-V :
- Thiết kế hiện đại, khỏe khoắn
- Không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Gói an toàn Honda Sensing tiên tiến
Với những điểm mạnh này, Honda BR-V hoàn toàn xứng đáng là người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến đi dài của gia đình.
Bảng thống kê số liệu:
Thông số kỹ thuật Honda BR-V 2025 | ||
---|---|---|
Thông số kỹ thuật/Phiên bản | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 207 | 207 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,265 | 1,265 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,830 | 1,830 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 | 215/55R17 |
Kiểu động cơ | Xăng 1.5L i-VTEC | Xăng 1.5L i-VTEC |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1,498 | 1,498 |
Công suất (hp/rpm) | 119/6.600 | 119/6.600 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 145/4.300 | 145/4.300 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 6.4 | 6.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.6 | 7.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.6 | 5.6 |
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | – | Có |
Phanh tay điện tử | – | – |
Quản lý xe qua app điện thoại | – | – |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Đèn sương mù | – | LED |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog-màn hình màu 4,2 inch | Analog-màn hình màu 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động một vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có | Có |
Khởi động từ xa | – | Có |
Số túi khí | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera LaneWatch | – | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |